Đơn hàng tối thiểu:
OK
73.835 ₫-89.111 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
7.638.045 ₫-10.184.060 ₫
/ Tấn hệ mét
18 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
89.111 ₫-99.295 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
113.298 ₫-114.571 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
54.739.321 ₫-56.012.329 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.368.120 ₫-33.098.194 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
42.774 ₫-47.866 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
31.826 ₫-33.099 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
CNMI Sinopec Nhựa Đàn Hồi Nhiệt Dẻo Yh-791 Sbs/791E Để Sửa Đổi Nhựa Đường Nhựa Epoxy Sbs Yh 791/791E
58.559 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
36.153.412 ₫-37.171.818 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.920.299 ₫-63.650.373 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
22.150.330 ₫
/ Hộp các tông
10 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
76.381 ₫-78.927 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
23.143.276 ₫-24.136.222 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
73.835 ₫-76.381 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.914.135 ₫-50.920.299 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
38.955 ₫-76.381 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
53.467 ₫-63.651 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.191 ₫-50.921 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.807 ₫-46.083 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
42.010 ₫-47.102 ₫
/ Kilogram
250 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.920.299 ₫-58.558.344 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.461 ₫-56.013 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
31.825.187 ₫-43.282.254 ₫
/ Tấn
6 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.190.224 ₫-53.466.314 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.921 ₫-89.111 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
4.146.897 ₫-6.911.494 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.622.721 ₫-45.828.269 ₫
/ Hộp các tông
2 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
25.103.708 ₫-33.072.734 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
58.559 ₫-76.381 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
68.743 ₫-78.927 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhựa nhiệt dẻo đàn hồi tpee phim tái chế Polyester phim không thấm nước tái chế thoáng khí tpee phim
254.602 ₫-280.062 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.092.030 ₫-10.184.060 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
63.651 ₫-71.289 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
35.645 ₫-45.829 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
101.841 ₫-109.479 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.921 ₫-101.841 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
63.651 ₫-71.289 ₫
/ Tấn hệ mét
1000 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
68.743 ₫-122.209 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.921 ₫-76.126 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
76.381 ₫-203.682 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
32.080 ₫-81.473 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.921 ₫-63.651 ₫
/ Kilogram
20000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
34.372 ₫-64.924 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
44.556 ₫-47.102 ₫
/ Kilogram
17000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.461 ₫-30.553 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.461 ₫-76.381 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.369 ₫-25.461 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu