Đơn hàng tối thiểu:
OK
11.717.292 ₫-13.755.081 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
16.557.042 ₫-24.198.754 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
14.009.805 ₫-16.047.595 ₫
/ Tấn
15 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
127.362 ₫-254.724 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
16.557.042 ₫-24.198.754 ₫
/ Tấn
6 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
10.494.618 ₫-11.615.402 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.925.135 ₫-25.472.372 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.849.346 ₫-20.485.646 ₫
/ Tấn
9 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.953.120 ₫-11.717.292 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.462.568 ₫-12.481.463 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
636.810 ₫-764.172 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
13.118.272 ₫-13.755.081 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Chân không CF ngân hàng mù tấm quay hoặc nonrotatable conflate trống mù mặt bích chân không mặt bích
25.473 ₫-76.418 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
14.773.976 ₫-17.830.661 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.949 ₫-13.755.081 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.430.518 ₫-12.965.438 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.916 ₫-11.463 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.773.976 ₫-16.557.042 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
305.669 ₫-407.558 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
14.773.976 ₫-17.830.661 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.245.634 ₫-13.755.081 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.443.673 ₫-11.462.568 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.698.397 ₫-11.972.015 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.430.518 ₫-12.965.438 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.925.135 ₫-25.472.372 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.773.976 ₫-17.830.661 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
764.172 ₫-1.018.895 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.430.518 ₫-12.965.438 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.773.976 ₫-17.830.661 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
764.172 ₫-917.006 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.430.518 ₫-12.965.438 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.245.634 ₫-16.557.042 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
585.865 ₫-662.282 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Chịu mài mòn ppgi thép cuộn kéo dài như mới và tác động kháng ppgi thép cuộn Sản xuất tại Trung Quốc
12.430.518 ₫-12.965.438 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.245.634 ₫-16.557.042 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
636.810 ₫-713.227 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
12.430.518 ₫-12.965.438 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sản phẩm thép tấm cán nóng q195 q215 Q235 thép tấm carbon nhẹ cắt sản phẩm thép cho kết cấu kim loại
13.245.634 ₫-16.557.042 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
509.448 ₫-662.282 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
12.430.518 ₫-12.965.438 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
326.047 ₫-2.516.671 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
255 ₫-765 ₫
/ Cái
50000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
25.473 ₫-50.945 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
1.783.067 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
178.307 ₫-254.724 ₫
/ Cái
5 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
152.835 ₫-203.779 ₫
/ Cái
50 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
229.252 ₫-254.724 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
12.737 ₫-191.043 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu