Đơn hàng tối thiểu:
OK
19.982.095 ₫-21.254.839 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.054.781 ₫-17.309.330 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727.449 ₫-16.545.684 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.963.802 ₫-15.018.390 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.763.841 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.309.330 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.294.812 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.691.057 ₫-17.818.428 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727.449 ₫-14.000.194 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
ASTM A335 Carbon ống thép liền mạch Ống nhà máy bán hàng trực tiếp 10 #20 #35 #45 # 16mn 27simn 40cr
10.691.057 ₫-14.000.194 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.254.743 ₫-15.272.939 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.108.632 ₫-14.908.425 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.861.983 ₫-15.425.668 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727.449 ₫-15.272.939 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.672.861 ₫-10.691.057 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.454.704 ₫-17.309.330 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.472.900 ₫-15.272.939 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.491.096 ₫-14.000.194 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.803.814 ₫-13.491.096 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727.449 ₫-13.872.919 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.273 ₫-11.709.253 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.491.096 ₫-22.145.761 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.981.998 ₫-15.018.390 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.272.939 ₫-17.818.428 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.118.682 ₫-15.874.692 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727.449 ₫-14.509.292 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.000.194 ₫-17.818.428 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.800.233 ₫-24.334.882 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.910 ₫-58.547 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
252.004 ₫-506.553 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Vòng erw đen ống thép carbon nhà sản xuất vòng vuông ống rỗng và ống giá ASTM A106 lớp B erw hàn ống
14.000.194 ₫-14.763.841 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727.449 ₫-14.382.017 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.710 ₫-12.728 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.636.566 ₫-15.247.484 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.763.841 ₫-15.782.037 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727.449 ₫-14.000.194 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.072.977 ₫-22.654.859 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.454.704 ₫-14.000.194 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.545.684 ₫-22.400.310 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727.449 ₫-12.981.998 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.036.586 ₫-16.545.684 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
14.254.743 ₫-15.272.939 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.745.645 ₫-14.763.841 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.763.841 ₫-15.654.762 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.236.547 ₫-14.305.653 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.091.173 ₫-21.636.663 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.029.327 ₫-25.429.443 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.236.547 ₫-14.763.841 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu