Đơn hàng tối thiểu:
OK
49.147 ₫-49.911 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
45.837 ₫-150.242 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
14.770 ₫-15.279 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
30.558 ₫-147.696 ₫
/ Mét vuông
2 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
7.640 ₫-17.826 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
178.254 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
76.395 ₫-89.127 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Chai nước Polycarbonate regrind phế liệu-PC regrind phế liệu-phế liệu nhựa-PC CD regrind vật liệu...
38.197.101 ₫-39.470.338 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.558 ₫-45.837 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.557.681 ₫-38.197.101 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.819.711 ₫
/ Tấn hệ mét
85 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
6.366.184 ₫-13.241.662 ₫
/ Tấn hệ mét
95 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
2.546.474 ₫-4.583.653 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.639.421 ₫-10.185.894 ₫
/ Tấn hệ mét
100 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
68.755 ₫-89.127 ₫
/ Kilogram
3000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.546.474 ₫-3.819.711 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.558 ₫-45.837 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273.237 ₫-1.527.885 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273.237 ₫-2.037.179 ₫
/ Túi
25 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
4.583.653 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.546.474 ₫-3.310.416 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.291.827 ₫-2.801.121 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.464.734 ₫-40.743.574 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
2.291.827 ₫-2.546.474 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.092.947 ₫-7.639.421 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.613.449 ₫-57.295.651 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
71.302 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
5.602.242 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.371.787 ₫-30.557.681 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.183.092 ₫
/ Tấn hệ mét
29 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.055.769 ₫-3.310.416 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.819.711 ₫-5.092.947 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.819.711 ₫-5.092.947 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
2.546.474 ₫-3.310.416 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.464.734 ₫-45.836.521 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.460 ₫-30.558 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
101.859 ₫-127.324 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
3.692.387 ₫-12.732.367 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
57.296 ₫-63.662 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
32.595 ₫-35.651 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
4.141.004 ₫-6.901.674 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
7.729.874 ₫-8.282.008 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.819.711 ₫-5.092.947 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.465 ₫-76.395 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
28 ₫-56 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.312.804 ₫-4.141.004 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.098.551 ₫-22.918.261 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
8.912.657 ₫-14.005.604 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu