Đơn hàng tối thiểu:
OK
560.362 ₫-764.130 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
713.188 ₫-764.130 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
305.652 ₫-611.304 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
687.717 ₫-713.188 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
331.123 ₫-17.447.635 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.461.950 ₫-14.009.050 ₫
/ Tấn
11.6 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.206.500 ₫-89.148.500 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Nguyên Liệu Thô Ưa Thích Gừng Tươi Khô Chất Lượng Cao Giá Thị Trường Mỗi Tấn Bán Buôn Gừng Người Mua
4.584.780 ₫-5.603.620 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.868 ₫-23.434 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
3.820.650 ₫-5.603.620 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.693.295 ₫-4.584.780 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.094.200 ₫-6.367.750 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.095 ₫-12.736 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
7.641.300 ₫-12.735.500 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.858.330 ₫-6.877.170 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.735.500 ₫-25.471.000 ₫
/ Tấn
15 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.735.500 ₫-17.829.700 ₫
/ Tấn hệ mét
24 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.377 ₫-35.660 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
6.367.750 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.575 ₫
/ Kilogram
24000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
63.678 ₫-101.884 ₫
/ Hộp
500 Hộp
(Đơn hàng tối thiểu)
33.112.300 ₫-38.206.500 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.868 ₫-23.434 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.095 ₫-12.736 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
7.641.300 ₫-12.735.500 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.693.295 ₫-4.584.780 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.735.500 ₫-17.829.700 ₫
/ Tấn hệ mét
24 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.377 ₫-35.660 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.547.100 ₫-4.075.360 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.868 ₫-23.434 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.206.500 ₫-76.413.000 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.735.500 ₫-17.829.700 ₫
/ Tấn hệ mét
24 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.095 ₫-12.736 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
7.641.300 ₫-12.735.500 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736 ₫-38.207 ₫
/ Container Bốn mươi-Foot
1 Container Bốn mươi-Foot
(Đơn hàng tối thiểu)
7.615.829 ₫-15.257.129 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.735.500 ₫-17.829.700 ₫
/ Tấn hệ mét
24 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.095 ₫-12.736 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
76.413 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
21.624.879 ₫-25.471.000 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.302 ₫-25.471 ₫
/ Túi
1 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
137.544 ₫-152.826 ₫
/ Kilogram
2 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
78.961 ₫-86.602 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
114.620 ₫-140.091 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
203.768 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
48.395 ₫-66.225 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.735.500 ₫-22.923.900 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
159.194 ₫-178.297 ₫
/ Gói
1 Gói
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu