Đơn hàng tối thiểu:
OK
4.705.537 ₫
/ Tấn hệ mét
50000000 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
28.818.231 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.523 ₫-45.784 ₫
/ Kilogram
2 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.001.562 ₫-32.048.518 ₫
/ Tấn hệ mét
100 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.718 ₫-17.805 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.087.067 ₫
/ Tấn
150 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.208.960 ₫-12.717.666 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Rosia Humic axit hợp chất phân bón màu xanh lá cây hợp chất NPK phân bón nhà sản xuất tại Trung Quốc
53.160 ₫-106.829 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
16.532.966 ₫-21.620.032 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.815.300 ₫-6.358.833 ₫
/ Tấn hệ mét
50 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.087.067 ₫-10.174.133 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.805 ₫-63.589 ₫
/ Gói
8000 Gói
(Đơn hàng tối thiểu)
15.261.199 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.902.366 ₫-10.174.133 ₫
/ Tấn hệ mét
27 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.445.900 ₫-13.989.433 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.532.966 ₫-19.076.499 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.990 ₫-15.262 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.682.840 ₫-11.445.900 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.348.266 ₫-33.065.931 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.631 ₫-12.209 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
251.810 ₫
/ Hộp
1 Hộp
(Đơn hàng tối thiểu)
5.087.067 ₫-6.231.657 ₫
/ Tấn hệ mét
24 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.735.079 ₫-14.498.139 ₫
/ Tấn hệ mét
150 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.436 ₫-50.871 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
8.139.307 ₫-10.174.133 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.925.064 ₫-5.468.597 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.445.900 ₫-27.978.865 ₫
/ Tấn hệ mét
27 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
6.358.833 ₫-10.174.133 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
6.358.833 ₫-7.630.600 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.069.654 ₫-5.087.067 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.136.978 ₫-41.007.809 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Giá nhà máy cạnh tranh urê hạt urê 46% hóa chất NPK phân bón với chất lượng tốt nhất cho nông nghiệp
5.087.067 ₫-5.595.773 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.445.900 ₫-13.989.433 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.717.665.700 ₫-76.305.994.200 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
17.551 ₫-24.927 ₫
/ Kilogram
27000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
3.815.300 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.324.007 ₫-5.595.773 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.358.833 ₫-9.665.426 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.805 ₫-38.153 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
635.884 ₫-763.060 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.892 ₫-53.415 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
3.815.300 ₫-6.358.833 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.087.067 ₫-10.174.133 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
21.620.032 ₫-25.180.979 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.087.067 ₫-5.341.420 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
76.306 ₫-254.354 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.850.127 ₫-6.358.833 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.631 ₫-11.446 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu