Đơn hàng tối thiểu:
OK
13.988.500 ₫-16.023.190 ₫
/ Tấn
15 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
13.988.500 ₫-16.023.190 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.699.473 ₫-13.734.163 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
10.427.791 ₫-12.182.712 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
14.242.836 ₫-15.260.181 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
GB 50 ASTM 1050 cán nóng thép tấm tấm s50c carbon kết cấu thép c50e 1.1206 c50e4 Carbon thép tấm tấm
20.092.572 ₫-24.924.963 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.260.181 ₫-19.075.227 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.533.032 ₫-23.398.945 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.346.908 ₫-22.890.272 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.901.773 ₫-12.716.818 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.916.575 ₫-12.744.795 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.901.773 ₫-15.260.181 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.716.818 ₫-25.433.635 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.716.818 ₫-15.005.845 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.260.181 ₫-17.803.545 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.775.773 ₫-12.208.145 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.111.956 ₫-12.343.961 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.182.712 ₫-13.708.730 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.162.823 ₫-13.680.753 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.716.818 ₫-15.133.013 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.225.491 ₫-14.242.836 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.005.845 ₫-18.312.218 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.664.782 ₫-11.445.136 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.260.181 ₫-20.346.908 ₫
/ Tấn
0.5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.089.065 ₫-12.615.083 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.682.127 ₫-17.803.545 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.834.729 ₫-11.597.738 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.479.827 ₫-20.346.908 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.674.039 ₫-12.691.384 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.606.995 ₫-14.878.677 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.988.500 ₫-14.878.677 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.682.127 ₫-17.803.545 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.691.384 ₫-14.217.402 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.716.818 ₫-17.803.545 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.936.463 ₫-14.751.509 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.104.172 ₫-14.413.241 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.716.818 ₫-16.531.863 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.716.818 ₫-16.531.863 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.845.155 ₫-22.000.095 ₫
/ Tấn
15 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.826.641 ₫-12.971.154 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.786.199 ₫-17.803.545 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.682.127 ₫-11.445.136 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.462.482 ₫-17.803.545 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.150.359 ₫-16.913.368 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.385.012 ₫-12.411.614 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.861.331 ₫-14.293.703 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.812.549 ₫-15.275.442 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.445.136 ₫-13.988.500 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu