Đơn hàng tối thiểu:
OK
381.262 ₫-889.610 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
635.436 ₫-1.143.784 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
635.436 ₫-1.220.036 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
737.105 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
584.601 ₫-1.601.297 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.067.532 ₫-1.652.132 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
610.018 ₫-1.397.958 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.270.871 ₫-1.652.132 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
635.436 ₫-1.397.958 ₫
/ Mét vuông
400 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.270.871 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
635.436 ₫-1.652.132 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.349 ₫-1.652.132 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
482.931 ₫-1.270.871 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
477.848 ₫-1.779.219 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.349 ₫-762.523 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.523 ₫-2.287.567 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.523 ₫-1.525.045 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
479.881 ₫-1.496.578 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
505.807 ₫-759.981 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
23.609.725 ₫-26.349.213 ₫
/ Tấn hệ mét
100 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
1.270.871 ₫-1.525.045 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.262 ₫-889.610 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
482.931 ₫-2.007.976 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
135.984 ₫-148.692 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.143.784 ₫-1.652.132 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
10.675.313 ₫-13.979.576 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
457.514 ₫-1.143.784 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
6.328.936 ₫-6.837.284 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
635.436 ₫-1.525.045 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.523 ₫-1.270.871 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.349 ₫-1.652.132 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.016.697 ₫-1.525.045 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
711.688 ₫-2.236.733 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà Kho Kết Cấu Thép Vật Liệu Xây Dựng Thép Tiền Chế Cho Nhà Xây Dựng Nhà Sản Xuất Kim Loại Xây Dựng
381.262 ₫-762.523 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.349 ₫-1.652.132 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
457.514 ₫-1.143.784 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
711.688 ₫-2.948.420 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
482.931 ₫-889.610 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
635.436 ₫-1.220.036 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
737.105 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.067.532 ₫-1.652.132 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
457.514 ₫-1.525.045 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.270.871 ₫-1.652.132 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
686.271 ₫-1.474.210 ₫
/ Mét vuông
800 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
686.271 ₫-1.957.141 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
635.436 ₫-1.143.784 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.262.150 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
482.931 ₫-1.397.958 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu